Chọn Tủ Sắt Locker Để Đồ Số Ngăn Và Kích Thước Khoang Phù Hợp

Chọn Tủ Sắt Locker Để Đồ Số Ngăn Và Kích Thước Khoang Phù Hợp

Chọn tủ sắt locker đúng cho nhu cầu lưu trữ cá nhân giúp tiết kiệm không gian, bảo vệ tài sản và nâng cao tính chuyên nghiệp cho doanh nghiệp. Với số ngăn tủ, kích thước hộc tủ, chiều cao, chất liệu tủ sắt và quan trọng là thương hiệu đi kèm giá thành là điều quan trọng khi quyết định mua hàng.

Nguyên Tắc Cơ Bản Khi Chọn Số Ngăn Và Kích Thước Khoang

  • Xác định loại đồ cần lưu trữ: balo, áo khoác, mũ bảo hộ, hồ sơ A4, laptop hoặc đồ nhỏ như điện thoại, ví.

  • Nhiều ngăn thì khoang sẽ nhỏ, ít ngăn thì khoang rộng và cao hơn.

  • Chiều cao tiêu chuẩn tủ sắt locker dưới 2m (thường 1.830 mm), chiều sâu phổ biến 350–450 mm.

  • Luôn yêu cầu kích thước “lọt lòng” để đảm bảo khoang đủ không gian thực tế khi sử dụng.

tủ sắt locker

Kích Thước Khoang Tham Khảo Theo Cấu Hình

Chiều cao lọt lòng tủ thường khoảng 1.770–1.790 mm. Tùy theo số tầng chia ngăn, kích thước sẽ thay đổi:

  • 1 tầng (1 ngăn lớn): ~1.770 mm — treo áo dài, áo khoác.

  • 2 tầng: ~885 mm/ngăn — chứa balo lớn, mũ bảo hộ.

  • 3 tầng: ~590 mm/ngăn — phù hợp balo, áo khoác ngắn.

  • 4 tầng: ~440 mm/ngăn — để laptop, túi xách, hồ sơ A4.

  • 5 tầng: ~354 mm/ngăn — đựng hồ sơ, vật dụng cá nhân vừa.

  • 6 tầng: ~295 mm/ngăn — chứa ví, điện thoại, đồ nhỏ.

  • 8 tầng: ~220 mm/ngăn — lưu trữ vật dụng siêu nhỏ.

Chiều sâu phổ biến:

  • 350 mm: phù hợp hồ sơ, túi nhỏ.

  • 400 mm: chuẩn, phù hợp balo và mũ bảo hộ.

  • 450 mm: balo lớn, dụng cụ.

Gợi Ý Chọn Cấu Hình Theo Nhu Cầu

Chọn các mẫu tủ sắt đựng đồ theo cấu hình theo nhu cầu thực tế sử dụng

  • Văn phòng nhân viên: 6 ngăn (2×3) hoặc 12 ngăn (3×4), sâu 400 mm.

  • Siêu thị, cửa hàng: 12–18 ngăn, dùng cho nhân viên nhiều ca.

  • Phòng gym, hồ bơi: 18–36 ngăn, khoang sâu để vừa balo.

  • Nhà máy, xưởng sản xuất: 24–48 ngăn, nên chọn sâu 400–450 mm.

  • Trường học, trung tâm đào tạo: 12–36 ngăn tùy số lượng học viên.

Chọn các mẫu tủ sắt locker để đồ dùng thoải mái

  • Tủ 6 ngăn (2 cột × 3 tầng): 1.830 × 900 × 400 mm — mỗi khoang ~430–450 × 880 mm (lọt lòng).

  • Tủ 12 ngăn (3 cột × 4 tầng): 1.830 × 1.200 × 400 mm — mỗi khoang ~380 × 430 mm.

  • Tủ 18 ngăn (3 cột × 6 tầng): 1.830 × 1.200 × 400 mm — khoang thấp hơn, mỗi khoang ~300 × 295 mm

tủ sắt locker

Khi Yêu Cầu Báo Giá Tủ Sắt Locker

Quý khách hàng có thể tham khảo trước các yếu tố của tủ sắt khi quyết định mua hàng

  • Tủ cao nên liên kết nhiều tủ hoặc neo tường để tránh đổ.

  • Giữ lối đi ít nhất 800–1000 mm giữa hai dãy tủ để mở cửa và di chuyển.

  • Nếu tủ đặt nơi ẩm, ưu tiên mạ kẽm/inox và khe thoát hơi.

Để nhận được báo giá chính xác, bạn nên cung cấp:

  • Mục đích sử dụng (để balo, hồ sơ, áo khoác…).

  • Số lượng tủ, cấu hình cột × tầng (ví dụ: 10 bộ — 3 cột × 4 tầng).

  • Kích thước mong muốn (cao × rộng × sâu) và kích thước lọt lòng khoang.

  • Loại khóa (khóa chìa, khóa mã số, khóa điện tử RFID).

  • Vật liệu và màu sơn tĩnh điện.

  • Phụ kiện đi kèm: móc treo, kệ, lỗ thoáng khí, in số ngăn.

  • Địa điểm giao hàng, yêu cầu lắp đặt, thời gian giao.

Khi mua tủ sắt, tủ đựng đồ, tủ locker Hòa Phát, hãy luôn cân nhắc nhu cầu lưu trữ thực tế thay vì chỉ nhìn vào số ngăn. Việc chọn đúng kích thước khoang sẽ giúp nhân viên, khách hàng sử dụng tiện lợi và lâu dài.

Tủ Locker Hòa Phát Giá Rẻ, Đảm Bảo Độ Bền Chất Lượng

Xem thêm https://xuonghoaphat.com/tu-sat-tu-locker-co-nhieu-hoc/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *