Dưới đây là tổng hợp kích thước thông dụng và tiêu chuẩn tham khảo cho các mẫu tủ sắt cửa mở (tủ 1 cánh, 2 cánh, 3 cánh, 4 cánh, tủ locker, tủ file, tủ PCCC…). Nội dung trình bày theo hệ thống Xưởng của chúng tôi rõ ràng theo từng nhóm sản phẩm tủ sắt, tủ đựng đồ, tủ locker sắt, kèm chú ý kỹ thuật để dễ triển khai đặt hàng hoặc thiết kế mặt bằng.
Kích Thước Tủ Sắt Thông Dụng Chung Tại Xưởng
-
Chiều cao phổ biến: 750 (tủ thấp), 1016 (tủ file thấp), 1200, 1500, 1800–1830 (tủ tiêu chuẩn), 2000 (tủ cao).
-
Chiều sâu phổ biến: 350, 400, 450, 500.
-
Chiều rộng phổ biến (theo module cột): 400, 465, 620, 900, 915, 1000, 1200, 1500, 1800.
Tủ 1 Cánh (Tủ Cá Nhân / Tủ Để Đồ)
-
Kích thước mẫu thường gặp: W620 × D450 × H1830 mm (tủ 1 cánh treo áo, balo).
-
Biến thể nhỏ/đặt dưới bàn: W400–465 × D450 × H750–1016 mm.
-
Kích thước lọt lòng khoang (tham chiếu): rộng ≈ 560 mm (với khung W620), sâu lọt lòng ≈ 380–400 mm, cao lọt lòng ≈ 1700 mm.
Tủ 2 Cánh (Tủ Hồ Sơ / Tủ Dụng Cụ / Tủ Vệ Sinh)
-
Kích thước mẫu thường gặp: W915–1000 × D400–450 × H1800–1830 mm; W1200 × D450 × H1830 mm.
-
Tủ 2 cánh hồ sơ thường có kệ điều chỉnh, mỗi cánh mở tạo khoang lớn thuận tiện treo và xếp.
-
Kích thước lọt lòng khoang: mỗi khoang rộng ~450–600 mm, sâu ~350–400 mm.
Tủ 3 Cánh (Tủ Phân Khu Chức Năng)
-
Kích thước mẫu: W1200–1500 × D400–450 × H1800–1830 mm.
-
Thường bố trí 3 cột: cột trái/dưới cho dụng cụ, cột giữa cho hồ sơ, cột phải cho vật tư tiêu hao.
-
Kích thước lọt lòng mỗi cột ≈ 350–500 mm.
Tủ 4 Cánh (Tủ Hồ Sơ Trung Tâm / Tủ Kho Lớn)
-
Kích thước mẫu: W1200–1800 × D400–500 × H1800–2000 mm.
-
Phân chia thành 4 khoang nhỏ hơn, thuận tiện phân loại theo phòng ban hoặc loại hồ sơ.
-
Lưu ý: với tủ rộng >1500 mm nên có chốt chống lật khi ghép dãy.
Tủ Ngăn Kéo / Tủ File (3 Hộc, 4 Hộc, 5 Hộc)
-
Kích thước phổ biến tủ file 3 hộc/4 hộc: W465 × D620 × H1016 mm (tủ file 4 hộc chuẩn).
-
Tủ dưới bàn: W400–465 × D520–620 × H700–1016 mm.
-
Ngăn lọt lòng phù hợp file treo A4: chiều rộng lọt lòng ≥ 350 mm, chiều sâu ≥ 420–450 mm.
Tủ Locker & Tủ Đựng Giày (Nhiều Ngăn)
-
Chiều cao tiêu chuẩn locker: H ≈ 1800–1830 mm.
-
Chiều sâu locker phổ biến: 350–450 mm.
-
Kích thước ô locker tham khảo: 300×450×300 mm hoặc 300×400×250 mm tùy số ngăn.
-
Ví dụ tổng thể: 6/12/18/24/36/48 ngăn thường có W900–1650 × D350–450 × H1600–1830 mm.
Tủ PCCC / Tủ Mica (Cửa Mica Quan Sát)
-
Kích thước tham khảo: W1000 × D400 × H1800 mm (mẫu phổ biến).
-
Cửa mica trong để quan sát; bên trong bố trí thanh treo, giá đỡ bình chữa cháy.
Vật Liệu Và Độ Dày Tủ Đựng Đồ
-
Vách, ngăn, đáy, lưng: 0.5–1.0 mm tùy model (tủ công nghiệp thường 0.7–1.0 mm).
-
Cánh cửa, hông, đố: 0.6–1.0 mm.
-
Tai khóa móc: ≥1.2–1.5 mm.
-
Dung sai vật liệu thường ±5%.
Tiêu Chuẩn Thiết Kế Nội Thất
-
Khoảng cách các bậc lỗ điều chỉnh mâm/kệ: bước 25–50 mm.
-
Tải trọng kệ: 30–200 kg/tầng tùy cấu hình (tủ hồ sơ nhẹ, kệ trung bình).
-
Ray ngăn kéo: ray bi hoặc ray âm chịu tải tương ứng.
Lưu Ý Bố Trí Mặt Bằng Và An Toàn
-
Khoảng cách thao tác (aisle): tối thiểu 800–1000 mm để mở cánh và đi lại.
-
Tủ cao (>1500 mm) cần chốt chống lật hoặc neo tường khi ghép dãy.
-
Với tủ để dụng cụ ướt hoặc chứa hóa chất: ưu tiên khay hứng, khe thông gió hoặc vật liệu mạ kẽm.
Tùy Chỉnh Theo Yêu Cầu Sử Dụng
-
Kích thước tiêu chuẩn có thể thay đổi theo nhu cầu: thay đổi chiều rộng cột, số khoang, chiều sâu, vật liệu phủ (sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm), loại khóa (khóa chìa, khóa mã, RFID).
-
Luôn yêu cầu kích thước lọt lòng từng khoang (khoang sử dụng thực tế) để đảm bảo phù hợp với file/balô/thiết bị cần lưu.
Xem thêm https://xuonghoaphat.com/tu-sat-thiet-ke-2-canh-3-canh-4-canh/